POSTED ON 10 tháng 1, 2023 BY ISHINE
Dưới đây là các danh từ không đếm được do đội ngũ học thuật của Trung tâm Anh ngữ Ishine thực hiện. Bạn có thể tham khảo từ vựng để áp dụng vào thực tế và các kỳ thi nhé!
1. Information: Thông tin
Example: The documents contain confidential personal information.
Dịch: Những tài liệu này chứa rất nhiều thông tin cá nhân riêng tư.
2. Advertising: Quảng cáo
Example: Paid advertising on social media is an assured way to reach out to customers.
Dịch: Việc quảng cáo có trả phí trên mạng xã hội là một cách đảm bảo cho việc tiếp cận khách hàng
3. Assistance: Sự giúp đỡ
Example: She offered me practical assistance with my research.
Dịch: Cô ấy tình nguyện giúp đỡ tôi với bài nghiên cứu của mình.
4. Courage: Lòng can đảm
Example: He showed great courage and determination.
Dịch: Anh ấy cho thấy lòng can đảm và quyết tâm rất lớn.
5. Chaos: Sự hoảng loạn
Example: Heavy snow has caused total chaos on the roads.
Dịch: Trời đổ tuyết nhiều đã khiến ra sự hỗn loạn trên các con đường.
6. Evidence: Bằng chứng/ chứng cớ
Example: Researchers have found clear scientific evidence of a link between exposure to sun and skin cancer.
Dịch: Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy bằng chứng khoa học của mối liên hệ giữa ánh nắng và ung thư da.
7. Clothing: Quần áo
Example: Workers at the factory wear protective clothing.
Dịch: Công nhân tại nhà máy phải mặc quần áo bảo hộ.
8. Damage: Sự phá hoại
Example: The building suffered extensive damage by fire in 1925.
Dịch: Toà nhà đã chịu tổn hại rất lớn vì cơn cháy năm 1925.
Bạn hãy lấy giấy bút và note lại cùng Ishine nhé!😘